Có 2 kết quả:

旃檀 chiên đàn栴檀 chiên đàn

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loại cây, gỗ rất thơm. Ta còn gọi là gỗ Đàn hương.

chiên đàn

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây đàn hương

Từ điển trích dẫn

1. Một thứ gỗ thơm, tức là cây “đàn hương” 檀香 (dịch âm tiếng Phạn "Candana"). § Cũng viết là “chiên đàn” 旃檀.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Chiên đàn 旃檀.